1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FE5313 BK DuPont Mỹ
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 135.530.000/ MT

PA66 Zytel® HTNHPALG20 BK Dupont Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel® FR7026 VO F BK010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel® FR72G25 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 139.350.000/ MT

PA66 Zytel® 450HSL BK152 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 139.350.000/ MT

PA66 Zytel® 73G25HSL BK260 DuPont Mỹ
wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 143.170.000/ MT

PA66 Zytel® FR72G25 V0 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel® 80G33HSL-NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 150.800.000/ MT

PA66 Zytel® 72G25V0 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 156.530.000/ MT

PA66 Zytel® 80G25HSL DuPont Mỹ
Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel® HTNWRF51G30 NC010 Dupont Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel® WRF51G30BL DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™ LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 64.520.000/ MT

PC LEXAN™ LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.610.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™ CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC WONDERLITE® FG-0205 Chimei Đài Loan
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC CYCOLOY™ CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™ DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 255.030.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 284.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 309.240.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 328.330.000/ MT