1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66  RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH90245 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419 WH90245 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH9D245NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419 WH9D245NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 150.800.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 85.900.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 67.960.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT