1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  66V0M NA Đức Dormer

PA66 66V0M NA Đức Dormer

Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 129.810.000/ MT

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 496.310.000/ MT

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Carbon fiber flame retardSản phẩm điện tửLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 299.700.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 322.600.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PBT Cristin®  FGS600F40  NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FGS600F40 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-1133 VO Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-1133 VO Solvay Mỹ

Flame retardantBản tin điện tửPhụ kiệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BPL1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BPL1000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 136.680.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BPL1000 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.170.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-5X1 BK 38000 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-5X1 BK 38000 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-5X1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-5X1 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityDụng cụ điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

Easy to colorNhà ở điện tửPhụ tùng ô tôĐồ chơi

₫ 40.660.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

heat-resistingLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.280.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

heat-resistingLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.280.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 42.000.000/ MT

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 209.980.000/ MT

PPS  NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

PPS NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 139.730.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 83.990.000/ MT

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

Low crudPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 56.190.000/ MT

ABS  XR401 9001 Hàn Quốc LG

ABS XR401 9001 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 66.810.000/ MT