1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô (quạt kiểm
Xóa tất cả bộ lọc
PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 44.990/ KG

PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 45.380/ KG

PEI ULTEM™  2200-7316 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7316 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 108.600/ KG

PEI ULTEM™  2200-1000 NC SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-1000 NC SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 504.230/ KG

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 34.130/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 79.510/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.240/ KG

PP  P4406C SINOPEC MAOMING

PP P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 37.240/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.110/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 56.240/ KG

PPS Torelina®  A130M TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A130M TORAY JAPAN

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 155.150/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.330/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 152.050/ KG

TPU Pearlthane™  D11H95S LUBRIZOL BELGIUM

TPU Pearlthane™  D11H95S LUBRIZOL BELGIUM

Phụ kiện xeVòng đệm

₫ 217.210/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 67.880/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 96.970/ KG

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 100.850/ KG

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 128.000/ KG

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.690/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 182.300/ KG

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 DUPONT SHENZHEN

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.480/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.480/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 135.750/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.300/ KG

PC/ABS LUPOY®  EF-5001RFT LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  EF-5001RFT LG CHEM KOREA

Trang chủỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 67.880/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-7000F TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-7000F TEIJIN JAPAN

Ứng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 75.630/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-7100F TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-7100F TEIJIN JAPAN

Ứng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 85.330/ KG

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RF LG GUANGZHOU

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RF LG GUANGZHOU

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện máy tính

₫ 85.330/ KG

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RFA LG GUANGZHOU

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RFA LG GUANGZHOU

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện máy tính

₫ 93.090/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-7000 TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-7000 TEIJIN JAPAN

Ứng dụng điệnLinh kiện máy tínhThiết bị OAThiết bị kinh doanh

₫ 98.910/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN 7200 TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN 7200 TEIJIN JAPAN

Linh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 98.910/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 96.970/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 96.970/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.296.900/ KG

PEN TEONEX®  TN-8065S TEIJIN JAPAN

PEN TEONEX®  TN-8065S TEIJIN JAPAN

Linh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 232.720/ KG

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 81.450/ KG

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 88.430/ KG