1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  XHT3141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT3141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 151.950.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99689 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99689 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000L K1762 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000L K1762 Quảng Châu LG

High mobilityPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000CU Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000CU Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000C Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000C Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000 Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760E-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760E-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 GY2802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760 GY2802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 102.700.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-81004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-81004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PMMA ACRYPET™  TF8-000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  TF8-000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

PMMA ACRYPET™  FFF Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  FFF Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 85.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  FFF-M Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  FFF-M Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 89.720.000/ MT

PMMA ACRYPET™  FFF-H Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  FFF-H Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 90.860.000/ MT

PMMA ACRYPET™  FFF-L Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  FFF-L Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 90.860.000/ MT

PMMA ACRYPET™  TF9 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  TF9 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRS-204 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRS-204 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRS-404 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRS-404 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRS-80 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRS-80 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  NW431 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  NW431 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRK-304 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRK-304 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VRM-40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VRM-40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VRL-40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VRL-40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VRL-20 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VRL-20 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.930.000/ MT

PMMA LGMMA®  HI-855S Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  HI-855S Hàn Quốc LX MMA

High transparencyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 123.890.000/ MT

PMMA ACRYPET™  LP-3104(粉) Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  LP-3104(粉) Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRF-404 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRF-404 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRL-409 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRL-409 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRK304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRK304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRK-304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRK-304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VKL40F Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VKL40F Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VRS40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VRS40 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 162.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  NW 470 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  NW 470 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 187.070.000/ MT

POM TENAC™ 4013A BK Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4013A BK Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM TENAC™ 4013A Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4013A Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT