1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 645.210.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 656.660.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 710.110.000/ MT

PMMA ACRYPET™  TF9000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  TF9000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  MD001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  MD001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 113.390.000/ MT

POM Delrin® 127UV-NV010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV-NV010 DuPont Mỹ

UV resistanceTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 78.260.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

antioxidantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

Mineral reinforcementPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 192.800.000/ MT

PPA Grivory®  AG-30/2 6802 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  AG-30/2 6802 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCuộn ốngPhụ tùng ô tô

₫ 237.850.000/ MT

PPA Grivory®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 250.450.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 11.460.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A4 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A4 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A1 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A1 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

High mobilityPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 74.450.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AF3009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AF3009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

AES  W200 Nhật Bản Techno

AES W200 Nhật Bản Techno

High trafficPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 103.080.000/ MT

AES  W250 Nhật Bản Techno

AES W250 Nhật Bản Techno

Ultra high impact resistaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 103.080.000/ MT

LCP LAPEROS®  LX70G35B BH Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  LX70G35B BH Bảo Lý Nhật Bản

ConductivePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Leona™  90G55 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G55 BK Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™  90G60 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G60 Nhật Bản mọc

High rigidityPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PA66  RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66  RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PBT Ultradur®  B4040G6 BK Q29 15075 Viet Nam

PBT Ultradur®  B4040G6 BK Q29 15075 Viet Nam

Food contact compliancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104-FW9069 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104-FW9069 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  TN-1045M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  TN-1045M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO®  BC-1088 FW9533 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  BC-1088 FW9533 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141-BK1G412T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT3141-BK1G412T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141-GY8DO46 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT3141-GY8DO46 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT