1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™ RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 251.970.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

TPU Desmopan® 9670A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

TPU Utechllan® B-85A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPU Utechllan® B-90A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPU Desmopan® ES74D Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

TPU Desmopan® S175A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan® ES78D Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan® W85092A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan® 359 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

TPU Desmopan® 8285 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

TPU Desmopan® 345 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 188.980.000/ MT

TPU Desmopan® 245 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

TPU Desmopan® 540-4 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

PPO NORYL™ PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô₫ 4.364/ MT

PA66 Zytel® HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản
High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô₫ 160.350.000/ MT

PC INFINO® EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại₫ 95.450.000/ MT

PC INFINO® BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại₫ 99.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 68.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™ 8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 439.050.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 465.770.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 515.400.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 591.760.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 607.030.000/ MT