1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  HTV-3H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-3H1 Thụy Sĩ EMS

Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntistaticPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPS  BJ-40 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS BJ-40 Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPS Torelina®  A130MX04 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A130MX04 Thâm Quyến Toray

Thermal stabilityPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PPS  T2010A NC Wu Yu Nhật Bản

PPS T2010A NC Wu Yu Nhật Bản

transparentPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ3000 BK Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ3000 BK Nhật Bản DIC

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPS  K531A1 Nhật Bản tỏa sáng

PPS K531A1 Nhật Bản tỏa sáng

Low burr edgePhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS  C-2000SG15 Nhật Bản tỏa sáng

PPS C-2000SG15 Nhật Bản tỏa sáng

High temperature resistanPhụ tùng ô tô

₫ 178.670.000/ MT

TPV Santoprene™ 191-55PA Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 191-55PA Seranis Hoa Kỳ

High elasticityPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

POM  500CPE NC010 DuPont Mỹ

POM 500CPE NC010 DuPont Mỹ

Easy to process and shapeLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T88 GF 20 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T88 GF 20 000000 Costron Đức (Bayer)

Heat agingLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 Costron Đức (Bayer)

Heat agingLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 BK Costron Đức (Bayer)

Heat agingLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T88 GF10 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T88 GF10 Costron Đức (Bayer)

Heat agingLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T88 GF20 901510 Costron Đức (Bayer)

Heat agingLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

POM Delrin® 527UV BK701 DuPont Mỹ

POM Delrin® 527UV BK701 DuPont Mỹ

PhotostabilityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

POM Delrin® 527UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 527UV DuPont Mỹ

PhotostabilityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 156.530.000/ MT

PP Daplen™ EF341AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EF341AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1115 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1115 Solvay Mỹ

Low friction coefficientTrang chủPhụ tùng ô tôPhụ tùng ô tôBảng điều khiển

₫ 171.800.000/ MT

PP  SP179 Dầu khí Lan Châu

PP SP179 Dầu khí Lan Châu

High mobilityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 42.000.000/ MT

TPU Elastollan® 6064A BASF Đức

TPU Elastollan® 6064A BASF Đức

High mobilityPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôỨng dụng ô tôGiày dép

₫ 152.710.000/ MT

PP  EPDM Dongguan Haijiao

PP EPDM Dongguan Haijiao

Low temperature resistancePhụ tùng ô tô Bumper
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PMMA STAREX®  SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityỐngPhụ tùng ô tô

₫ 54.210.000/ MT

PA6 Akulon®  K-FHG6/B BK0001 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  K-FHG6/B BK0001 Giang Tô Ân Lực

High mobilityPhụ tùng ghế ô tô

₫ 78.260.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330K Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330K Trấn Giang Kỳ Mỹ

Low odorphimPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PPA Grivory®  XE3883 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3883 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PPA Grivory®  XE3902 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3902 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPA Grivory®  XE4027 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE4027 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 154.620.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4122NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4122NT Solvay Mỹ

Flame retardantỐngPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA Grivory®  XE3825 6861 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3825 6861 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  XE3889NK Mỹ EMS

PPA Grivory®  XE3889NK Mỹ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 202.340.000/ MT

PPA Grivory®  XE 4099 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE 4099 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PPA Grivory®  XE 3996 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE 3996 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PPA Grivory®  XE 4202 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE 4202 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory®  XE 4101 9225 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE 4101 9225 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory®  XE3920 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3920 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô

₫ 245.100.000/ MT

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PPA Grivory®  XE3889NK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3889NK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PPA Grivory®  XE3830 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3830 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 250.070.000/ MT