1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™ DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 243.580.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX11355 BKNATNS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™ DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 278.700.000/ MT

PC INFINO® XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 55.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™ PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CU1650 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™ PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/PBT XENOY™ XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™ DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 216.850.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.080.700.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-820UFP Solvay Mỹ
Flame retardantThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.836.630.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0129-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 45.810.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 366.510.000/ MT