1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PMMA STAREX® BF-0950 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High mobilityPhụ tùng ô tô₫ 70.630.000/ MT

LCP UENO LCP® 5540G BK Ueno Nhật Bản
Chemical couplingPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS® A402 Bảo Lý Nhật Bản
High rigidityPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6019F Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Thermal stabilityPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP® 6130GM BK Ueno Nhật Bản
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP HM-402-NC Nippon Steel Sumitomo Nhật Bản
UV resistancePhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP LD-235-B Nhật Bản DIC
Glass fiber reinforcedPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA6 Ultramid® B35G3S BASF Đức
Oil resistantPhụ tùng ô tô₫ 100.410.000/ MT

PA66 Zytel® HTN51G30L DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® EFE4068B BK DuPont Mỹ
high viscosityPhụ tùng ô tô₫ 116.440.000/ MT

PA66 MAPEX® A0520FN-03 Tấn Luân Đài Loan
Halogen-free flame retardPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PA66 Ultramid® TKR4155G7 BASF Đức
Low warpagePhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PA66 Zytel® FE150065 BK010 Thượng Hải DuPont
Phụ tùng ô tô₫ 290.150.000/ MT

PBT DURANEX® CRN7830N Bảo Lý Nhật Bản
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® SK665 NC DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® 9417C 012124 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 67.960.000/ MT

PC Makrolon® 9417C 703181 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 67.960.000/ MT

PC/ABS TRILOY® 230NH NA 6201W Thượng Hải Tam Dưỡng
Halogen-free flame retardPhụ tùng ô tô₫ 68.340.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

POM Delrin® 111PA NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PP SEETEC R1618 Hàn Quốc LG
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 49.630.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036HS-BLACK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UF1008HS-NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
TougheningPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL-4026A-FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô₫ 158.820.000/ MT

PPA LNP™ STAT-KON™ UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high strengthPhụ tùng ô tô₫ 163.400.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô₫ 163.400.000/ MT

PPA Zytel® HIN59G55 LNSF BK DuPont Mỹ
enhancePhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL® A-1122 EXP Solvay Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory® HT2V-3H Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 183.250.000/ MT

PPA AMODEL® AS-4133L-BK324 Solvay Mỹ
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 188.980.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 198.530.000/ MT