1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF BN535 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF BN535 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15004 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15004 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66  VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  7304 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  7304 NC010 DuPont Mỹ

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  LC7601 BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  LC7601 BK010 DuPont Mỹ

Chemical resistanceMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Vydyne®  R530H BLK Q517 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  R530H BLK Q517 Mỹ Autude

Glass fiber reinforcedPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  LC7601 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  LC7601 NC010 DuPont Mỹ

Chemical resistanceMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel®  70G43HSLA BK099 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G43HSLA BK099 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  420HSL NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  420HSL NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.460.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF NC010 Dupont Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G60LRHF NC010 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  FR52G20LX DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR52G20LX DuPont Mỹ

Flame retardantBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 180.200.000/ MT

PA66 Zytel®  158L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  158L NC010 DuPont Mỹ

High rigidityĐiện tử cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PA66  PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 320.700.000/ MT

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature impact reỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA9T Genestar™  N1000A Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  N1000A Coca-Cola Nhật Bản

AntichemicalPhụ tùng động cơLĩnh vực ô tô

₫ 271.060.000/ MT

PBT  LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)

PBT LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PBT Pocan®  B1505 Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B1505 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT Pocan®  B3225Z-BK Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B3225Z-BK Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 94.680.000/ MT

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  PDX-W-93111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDX-W-93111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Pocan®  S7926 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  S7926 Langsheng, Đức

High impactỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Cristin®  HR5315HFS NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  HR5315HFS NC010 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX1243-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX1243-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX1259-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX1259-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LubricityTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 148.890.000/ MT