1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

ABS XR401 9001 Hàn Quốc LG
heat-resistingLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 66.810.000/ MT

ABS XR-409H Hàn Quốc LG
heat-resistingBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 87.430.000/ MT

PA6 FR 6V0M Đức Dormer
Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 91.630.000/ MT

PA6 6V0M Đức Dormer
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 99.260.000/ MT

PA66 66V0M NA Đức Dormer
Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 129.810.000/ MT

PES Ultraform®E E3010 BASF Đức
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 496.310.000/ MT

PP MT41TF-BK Hàn Quốc GS
High impact resistanceThiết bị điệnPhụ kiện điệnPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tô₫ 45.050.000/ MT

PC LEXAN™ LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™ EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PPE XYRON™ 540Z BK Nhật Bản mọc
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™ 540V Nhật Bản mọc
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™ G702H-ASY3306 Nhật Bản mọc
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1-8189 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 4.364/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™ DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

ASA STAREX® WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

ASA STAREX® WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

FEP TEFLON® 100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.137.700.000/ MT