1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 527UV NC DuPont Mỹ

POM Delrin® 527UV NC DuPont Mỹ

PhotostabilityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 144.310.000/ MT

PP Daplen™ EG102AI Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EG102AI Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hostacom TRC 135X/4 BK Leander Basel, Hà Lan

PP Hostacom TRC 135X/4 BK Leander Basel, Hà Lan

Easy to sprayLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PP Moplen  TYL 250X Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  TYL 250X Leander Basel, Hà Lan

Non-toxicLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PP Hifax® TRC 152N KF Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® TRC 152N KF Leander Basel, Hà Lan

Low glossLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hifax® EKC 133N Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 133N Leander Basel, Hà Lan

scratch resistance Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hifax® EKC 133N KF Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 133N KF Leander Basel, Hà Lan

scratch resistance Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP HIPOLYENE 1535 T5 Leander Basel, Hà Lan

PP HIPOLYENE 1535 T5 Leander Basel, Hà Lan

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP  ED160T Hóa chất Bắc Âu

PP ED160T Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PP Moplen  TYL 250P Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  TYL 250P Leander Basel, Hà Lan

High rigidityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hostacom TRC 152N Leander Basel, Hà Lan

PP Hostacom TRC 152N Leander Basel, Hà Lan

Low glossLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hifax® X M1 T11 356525 Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® X M1 T11 356525 Leander Basel, Hà Lan

Impact modificationLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 47.720.000/ MT

PP  EA095T Hóa chất Bắc Âu

PP EA095T Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 50.390.000/ MT

PP  MSC65T20AI Hóa chất Bắc Âu

PP MSC65T20AI Hóa chất Bắc Âu

Easy to processLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 53.070.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140T11BK HD9100 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140T11BK HD9100 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôCông nghiệp ô tôTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PU  CA-138 Costron Đức (Bayer)

PU CA-138 Costron Đức (Bayer)

Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PU Desmopan®  385 Costron Đức (Bayer)

PU Desmopan®  385 Costron Đức (Bayer)

Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PU Desmopan®  2790A DPS045 Costron Đức (Bayer)

PU Desmopan®  2790A DPS045 Costron Đức (Bayer)

Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PU  CA-205 Costron Đức (Bayer)

PU CA-205 Costron Đức (Bayer)

Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PP Daplen™ EF103AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EF103AE Hóa chất Bắc Âu

High mobilityThanh chống va chạm ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThanh chống va chạm ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150010 BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150010 BK083 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 187.070.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 225.250.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT