1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE LUBMER™  LS4140 Mitsui Chemical Nhật Bản

UHMWPE LUBMER™  LS4140 Mitsui Chemical Nhật Bản

Filler: FillerPhụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi

₫ 106.900.000/ MT

UHMWPE LUBMER™  L4420 Mitsui Chemical Nhật Bản

UHMWPE LUBMER™  L4420 Mitsui Chemical Nhật Bản

Filler: Mitsui MitsuiPhụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi

₫ 114.530.000/ MT

UHMWPE LUBMER™  L5220 Mitsui Chemical Nhật Bản

UHMWPE LUBMER™  L5220 Mitsui Chemical Nhật Bản

Phụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi

₫ 125.990.000/ MT

POM Delrin® 127UV GY1116 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV GY1116 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

POM Delrin® 127UV BK601 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV BK601 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

POM Delrin® 127UV NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV NC010 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 140.110.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 105.370.000/ MT

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 241.280.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

ABS MAGNUM™  3416SC Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ABS MAGNUM™  3416SC Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ProcessabilityThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 75.590.000/ MT

PBT DURANEX®  303RA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  303RA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Good adhesionBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSợi

₫ 83.990.000/ MT

PBT DURANEX®  303RA EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  303RA EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSợi

₫ 114.530.000/ MT

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 40.470.000/ MT

PP  1102K Name

PP 1102K Name

High rigidityNắp chaiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng thermoforming

₫ 43.900.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1150U Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1150U Lotte Chemical Hàn Quốc

Low viscosityThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 64.900.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMN303 ExxonMobil Hoa Kỳ

TPO EXXTRAL™  CMN303 ExxonMobil Hoa Kỳ

dimensional stability Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 45.810.000/ MT

POM  H140-54C CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM H140-54C CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessViệtPhụ tùng ô tôPhụ tùng bơm nhiên liệuNắp bình xăng

₫ 76.360.000/ MT

TPV Santoprene™ 9221-87 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9221-87 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ô tôPhụ tùng cho mui xeHộp đựng thực phẩm

₫ 129.040.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

Flame retardantDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực điệnPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PBT/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực điệnPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 90.100.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP  MPRM250 Name

PP MPRM250 Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPS20M Name

PP MPS20M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  PPH-F03G Sinopec Quảng Châu

PP PPH-F03G Sinopec Quảng Châu

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  PPH-F03G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP PPH-F03G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT