1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/6  FR 66/6 VOM Đức Dormer

PA66/6 FR 66/6 VOM Đức Dormer

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.810.000/ MT

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

currencyPhụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quátPhụ tùng bơm

₫ 171.800.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

POM  K270 Đường Sơn Zhonghao Hóa chất

POM K270 Đường Sơn Zhonghao Hóa chất

High mobilityPhụ tùng động cơCông tắc
CIF

US $ 1,380/ MT

POM  K270一1 Đường Sơn Zhonghao Hóa chất

POM K270一1 Đường Sơn Zhonghao Hóa chất

High mobilityPhụ tùng động cơCông tắc

US $ 1,480/ MT

PP  PP Europlastic Quốc tế

PP PP Europlastic Quốc tế

UniversalPhụ tùng động cơBóng đèn
CIF

US $ 530/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 99.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 68.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 439.050.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 465.770.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 515.400.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 591.760.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 607.030.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 645.210.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 656.660.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 710.110.000/ MT

PMMA ACRYPET™  TF9000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  TF9000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  MD001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  MD001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 113.390.000/ MT

POM Delrin® 127UV-NV010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV-NV010 DuPont Mỹ

UV resistanceTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 78.260.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

antioxidantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

Mineral reinforcementPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 192.800.000/ MT

PPA Grivory®  AG-30/2 6802 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  AG-30/2 6802 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCuộn ốngPhụ tùng ô tô

₫ 237.850.000/ MT

PPA Grivory®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 250.450.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 251.970.000/ MT