1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLAC™ CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 251.970.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

TPU Desmopan® 9670A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

TPU Utechllan® B-85A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPU Utechllan® B-90A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPU Desmopan® ES74D Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

TPU Desmopan® S175A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan® ES78D Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan® W85092A Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan® 359 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

TPU Desmopan® 8285 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

TPU Desmopan® 345 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 188.980.000/ MT

TPU Desmopan® 245 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

TPU Desmopan® 540-4 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PP EPDM Dongguan Haijiao
Low temperature resistancePhụ tùng ô tô BumperCIF
US $ 1,610/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS/PMMA STAREX® SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityỐngPhụ tùng ô tô₫ 54.210.000/ MT

PA6 Akulon® K-FHG6/B BK0001 Giang Tô Ân Lực
High mobilityPhụ tùng ghế ô tô₫ 78.260.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-330K Trấn Giang Kỳ Mỹ
Low odorphimPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PPA Grivory® XE3883 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PPA Grivory® XE3902 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPA AMODEL® A-4122NT Solvay Mỹ
Flame retardantỐngPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA Grivory® XE4027 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 154.620.000/ MT

PPA Grivory® XE3825 6861 Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory® XE3889NK Mỹ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 202.340.000/ MT

PPA Grivory® XE 4099 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PPA Grivory® XE 3996 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PPA Grivory® XE 4202 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory® XE 4101 9225 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory® XE3920 Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô₫ 245.100.000/ MT

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PPA Grivory® XE3889NK Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanphimPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PPA Grivory® XE3830 Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 250.070.000/ MT

PPA Grivory® XE11015 LDS Thụy Sĩ EMS
wear resistantphimPhụ tùng ô tô₫ 250.830.000/ MT

ABS STAREX® UT-0510I Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantphimPhụ tùng ô tô₫ 72.540.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0505EA Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityỐngPhụ tùng ô tô₫ 62.990.000/ MT