1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® 80G25HSL DuPont Mỹ
Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 141.260.000/ MT

PA66 Zytel® 73G25HSL BK260 DuPont Mỹ
wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 143.170.000/ MT

PA66 Zytel® FR72G25 V0 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel® 80G33HSL-NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 150.800.000/ MT

PA66 Zytel® 72G25V0 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 156.530.000/ MT

PA66 Zytel® HTNWRF51G30 NC010 Dupont Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel® WRF51G30BL DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 209.980.000/ MT

PBT BLUESTAR® 1100 Nam Thông Trung Lam
dimensional stability Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xe₫ 45.810.000/ MT

PBT 1100 HNC1 Nam Á Huệ Châu
dimensional stability Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xe₫ 62.990.000/ MT

PC LEXAN™ LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 64.520.000/ MT

PC LEXAN™ LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™ CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC WONDERLITE® FG-0205 Chimei Đài Loan
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC CYCOLOY™ CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 236.700.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 261.520.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 261.520.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 284.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT