1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FE150065 BK010 Thượng Hải DuPont
Phụ tùng ô tô₫ 290.150.000/ MT

PBT DURANEX® CRN7830N Bảo Lý Nhật Bản
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® SK665 NC DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® 9417C 012124 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 67.960.000/ MT

PC Makrolon® 9417C 703181 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 67.960.000/ MT

PC PANLITE® K-1300 Đế quốc Nhật Bản
wear resistantphimPhụ tùng ống₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS TRILOY® 230NH NA 6201W Thượng Hải Tam Dưỡng
Halogen-free flame retardPhụ tùng ô tô₫ 68.340.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

POM TENAC™ 7054 Nhật Bản mọc
AntistaticPhụ tùng động cơ₫ 76.360.000/ MT

POM Delrin® 111PA NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

POM TENAC™-C CF452 Nhật Bản mọc
Carbon fiber reinforcedPhụ tùng động cơ₫ 175.620.000/ MT

PP SEETEC R1618 Hàn Quốc LG
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 49.630.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036HS-BLACK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PP LNP™ LUBRICOMP™ MFXL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UF1008HS-NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
TougheningPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL-4026A-FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô₫ 158.820.000/ MT

PPA LNP™ STAT-KON™ UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high strengthPhụ tùng ô tô₫ 163.400.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô₫ 163.400.000/ MT

PPA Zytel® HIN59G55 LNSF BK DuPont Mỹ
enhancePhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL® A-1122 EXP Solvay Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory® HT2V-3H Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 183.250.000/ MT

PPA AMODEL® AS-4133L-BK324 Solvay Mỹ
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 188.980.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PPA Grivory® HTV-3H1 Thụy Sĩ EMS
Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™ ZF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntistaticPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PPS BJ-40 Tứ Xuyên Đắc Dương
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPS Torelina® A130MX04 Thâm Quyến Toray
Thermal stabilityPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PPS T2010A NC Wu Yu Nhật Bản
transparentPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPS DIC.PPS FZ3000 BK Nhật Bản DIC
Flame retardantPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PPS K531A1 Nhật Bản tỏa sáng
Low burr edgePhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PPS C-2000SG15 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanPhụ tùng ô tô₫ 178.670.000/ MT