1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend®  FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CU1650 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CU1650 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC/PBT XENOY™  XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™  DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™  DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 216.850.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.080.700.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-820UFP Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-820UFP Solvay Mỹ

Flame retardantThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0129-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0129-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 45.810.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™  EX08318C-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX08318C-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0022 WH485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0022 WH485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX99689C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX99689C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX99550C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX99550C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0377-8A9D137 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0377-8A9D137 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 419.960.000/ MT

PEI LNP™ COLORCOMP™  EX10304C-BK1D414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ COLORCOMP™  EX10304C-BK1D414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305-WH8E546 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  EX07305-WH8E546 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 534.490.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 572.670.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 610.850.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 412.320.000/ MT

POM Ultraform®  N2320 BASF Đức

POM Ultraform®  N2320 BASF Đức

Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơLĩnh vực ô tô

₫ 59.560.000/ MT

POM Delrin®  DE-20279 NC010 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE-20279 NC010 Dupont Nhật Bản

Fatigue resistancePhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 68.720.000/ MT