1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 122R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 102.320.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC INFINO® IS-3200 K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 108.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0706 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 109.950.000/ MT

PC IUPILON™ EGN-2030CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 112.630.000/ MT

PC TARFLON™ AZ2201/N5003J Nhật Bản tỏa sáng
high strengthLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™ EGN-2010CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ DL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX10311-WH6F023 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0763 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0763 NA9E104T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DEL329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO® LS-3302 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0847 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon® 1837 012475 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High mobilityPhụ tùng nội thất ô tôMáy giặt₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 243.580.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX11355 BKNATNS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™ DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 278.700.000/ MT

PC INFINO® XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 55.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T65XF 901462 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High mobilityPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™ PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT