1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RCL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature impact reỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA9T Genestar™ N1000A Coca-Cola Nhật Bản
AntichemicalPhụ tùng động cơLĩnh vực ô tô₫ 271.060.000/ MT

PBT LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PBT Pocan® B3225Z-BK Costron Đức (Bayer)
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 94.680.000/ MT

PBT Pocan® B1505 Costron Đức (Bayer)
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 96.590.000/ MT

PBT VALOX™ 815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™ PDX-W-93111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PBT Pocan® S7926 Langsheng, Đức
High impactỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PBT Cristin® HR5315HFS NC010 DuPont Mỹ
High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™ ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™ 457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™ 457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™ EXVX1243-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™ EXVX1259-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™ 357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 122.170.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
LubricityTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™ ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 148.890.000/ MT

PBT VALOX™ ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 181.350.000/ MT

PBT VALOX™ ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 181.350.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™ 950 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Halogen flame retardantBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™ GMB-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0747-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 68.720.000/ MT

PC INFINO® IH-1056-K25505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 71.770.000/ MT

PC INFINO® IH1060-G61770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™ MB4303 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™ 505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 505RU-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 87.050.000/ MT

PC INFINO® IH1060-G71770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC INFINO® HF-3200H Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High temperature resistanBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ FXD921A-BK1D625XL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 950 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 122R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 102.320.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT