1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP  HM402 Nhật Bản DIC

LCP HM402 Nhật Bản DIC

Flame retardantĐiện tửPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA6 Zytel®  73G35HSL BK262 Du Pont Thâm Quyến

PA6 Zytel®  73G35HSL BK262 Du Pont Thâm Quyến

lubricationỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15T DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15T DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6CR BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG6CR BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15HSL BK363 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15HSL BK363 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA6 Ultramid®  8200HS BK102 BASF Đức

PA6 Ultramid®  8200HS BK102 BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PA6/6T Ultramid®  KR4340G6 BASF Đức

PA6/6T Ultramid®  KR4340G6 BASF Đức

Low water absorptionỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 179.440.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  BM70G20HSLX BK537 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  BM70G20HSLX BK537 DuPont Mỹ

Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT