1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 187.070.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 225.250.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

ABS MAGNUM™  3416SC Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ABS MAGNUM™  3416SC Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ProcessabilityThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 75.590.000/ MT

PBT DURANEX®  303RA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  303RA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Good adhesionBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSợi

₫ 83.990.000/ MT

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 83.990.000/ MT

PBT DURANEX®  303RA EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  303RA EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSợi

₫ 114.530.000/ MT

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 40.470.000/ MT

PP  1102K Name

PP 1102K Name

High rigidityNắp chaiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng thermoforming

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

TPU Huafon®  HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

Phụ tùng ốngTrang tríGiày dép
CIF

US $ 2,038/ MT

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 297.790.000/ MT

TPEE Hytrel®  7277 Nhật Bản Toray

TPEE Hytrel®  7277 Nhật Bản Toray

Chemical resistancePhụ tùng động cơVỏ bọc bụi

₫ 145.080.000/ MT

TPEE Hytrel®  7247 Nhật Bản Toray

TPEE Hytrel®  7247 Nhật Bản Toray

Chemical resistancePhụ tùng động cơVỏ bọc bụi

₫ 160.350.000/ MT

TPU Huafon®  HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

Phụ tùng ốngTrang tríGiày dép

₫ 63.760.000/ MT

ABS  EF378L 9010 Hàn Quốc LG

ABS EF378L 9010 Hàn Quốc LG

Halogen-free flame retardLinh kiện điệnPhụ tùng máy in

₫ 68.720.000/ MT

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

Flame retardantDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT