1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 11.460.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 104.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 151.570.000/ MT

PPS DURAFIDE® 1140A4 Bảo Lý Nhật Bản
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PPS DURAFIDE® 1140A1 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

TPE THERMOLAST® K HTC8715/09-S100 Keo kho báu Đức
Low friction coefficientPhụ tùng động cơCon lăn₫ 248.160.000/ MT

TPU Desmopan® 8798 Costron Đức (Bayer)
transparentPhụ tùng động cơGiày dép₫ 171.800.000/ MT

Hạt màu đa sắc 257C 33240606 Màu tím
Trang chủPhụ tùng động cơCIF
US $ 1,200/ MT

PA66 A5AG7N Đông Quan Haihong
Phụ tùng động cơ bộ xươngUS $ 2,600/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức
High mobilityPhụ tùng ô tôHồ sơ₫ 74.450.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AF3009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 80.170.000/ MT

AES W200 Nhật Bản Techno
High trafficPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 103.080.000/ MT

AES W250 Nhật Bản Techno
Ultra high impact resistaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 103.080.000/ MT

LCP LAPEROS® LX70G35B BH Bảo Lý Nhật Bản
ConductivePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 190.890.000/ MT

PA66 Leona™ 90G55 BK Nhật Bản mọc
Weather resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel® HTN51G451HSL DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™ 90G60 Nhật Bản mọc
High rigidityPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 106.900.000/ MT

PA66 RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PA66 RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 229.070.000/ MT

PBT Ultradur® B4040G6 BK Q29 15075 Viet Nam
Food contact compliancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO® EH-3104-FW9069 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO® EH-3104HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO® TN-1045M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO® BC-1088 FW9533 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ XHT3141-BK1G412T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ XHT3141-GY8DO46 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ XHT3141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô₫ 151.950.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99689 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.350.000/ MT

PC/ABS LUPOY® NS5000L K1762 Quảng Châu LG
High mobilityPhụ tùng nội thất ô tô₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS LUPOY® NS5000CU Quảng Châu LG
Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY® NS5000C Quảng Châu LG
Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY® NS5000 Quảng Châu LG
Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760E-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760 GY2802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 102.700.000/ MT

PEI ULTEM™ 8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 297.790.000/ MT