1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  FE5514 NC010 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  FE5514 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ tùng động cơPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA66 MAPEX®  AN4720SN Tấn Luân Đài Loan

PA66 MAPEX®  AN4720SN Tấn Luân Đài Loan

Chemical resistancePhụ tùng điện tửPhụ tùng máy móc

₫ 89.720.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5514 NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE5514 NC010 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ tùng động cơPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5514 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5514 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ tùng động cơPhụ tùng ô tô

₫ 151.950.000/ MT

PA66 TRAMID®  4210G30H 3 Nuôi Hàn Quốc

PA66 TRAMID®  4210G30H 3 Nuôi Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA6 TRAMID® 4110G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

PA6 TRAMID® 4110G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

high strengthPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 59.180.000/ MT

PA6 TRAMID® 4110G15 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

PA6 TRAMID® 4110G15 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

high strengthPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 61.080.000/ MT

HDPE  TR480 Name

HDPE TR480 Name

Resistance to stress cracPhụ tùng ống

₫ 45.050.000/ MT

PP-R  C4220 Sinopec Quảng Châu

PP-R C4220 Sinopec Quảng Châu

High glossPhụ tùng ống

₫ 40.470.000/ MT

PP-R  C4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP-R C4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

High glossPhụ tùng ống

₫ 41.230.000/ MT

SPS LUSEP® SP2306F Hàn Quốc LG

SPS LUSEP® SP2306F Hàn Quốc LG

Flame retardantPhụ tùng bơm

₫ 74.450.000/ MT

TPV Santoprene™ 241-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 241-55 Seranis Hoa Kỳ

Fatigue resistancePhụ tùng ống

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 241-64 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 241-64 Seranis Hoa Kỳ

dimensional stability Phụ tùng ống

₫ 152.640.000/ MT

POM TENAC™ 5050 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 5050 Nhật Bản mọc

Phụ tùng dây an toànPhụ tùng động cơMáy trả lời băngPhụ tùng máy ghi

₫ 76.360.000/ MT

POM/PTFE  YF-10 Quảng Đông Yiming

POM/PTFE YF-10 Quảng Đông Yiming

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng ô tô

₫ 139.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tảiPhụ tùng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

EAA Nucrel®  2002 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2002 DuPont Mỹ

transparentPhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 83.990.000/ MT

PP SABIC®  71EK71PS Ả Rập Saudi SABIC

PP SABIC®  71EK71PS Ả Rập Saudi SABIC

Aging resistancePhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 64.900.000/ MT

POM YUNTIANHUA® MD-1 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

POM YUNTIANHUA® MD-1 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

Low friction coefficientPhụ tùng động cơCon lănPhụ tùng động cơCon lănPhụ tùng động cơCon lăn

₫ 72.540.000/ MT

POM LUCEL® FW-720F Hàn Quốc LG

POM LUCEL® FW-720F Hàn Quốc LG

Phụ tùng động cơỨng dụng cameraPhụ tùng máy in

₫ 99.260.000/ MT

TPU  HI-1090AK Zhanyu Đài Loan

TPU HI-1090AK Zhanyu Đài Loan

heat-resistingPhụ tùng điện tửPhụ tùng ô tôMáy inphim

₫ 87.810.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-90 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-90 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 113.010.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-110 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-110 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 114.530.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-70 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-70 Seranis Hoa Kỳ

Phụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 117.590.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-80 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 118.350.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-60 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-60 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 121.410.000/ MT

TPV Santoprene™ X8211-85 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ X8211-85 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 124.460.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-85 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-85 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 241-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 241-80 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ốngPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 156.530.000/ MT

LLDPE  488-4A Thái Lan Dow

LLDPE 488-4A Thái Lan Dow

Bending resistancePhụ tùng ô tô

₫ 32.830.000/ MT

PA66 Vydyne®  R530HR BK652 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  R530HR BK652 Mỹ Autude

Chemical resistancePhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE6053 BK411 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE6053 BK411 DuPont Mỹ

Low warpagePhụ tùng mui xe

₫ 129.810.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpagePhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT Cristin®  SK665FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK665FR DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PBT LNP™ STAT-KON™  WX11322-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT LNP™ STAT-KON™  WX11322-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Glass fiber reinforcedPhụ tùng ô tô

₫ 458.140.000/ MT

PC LEXAN™  505RU WH8E261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  505RU WH8E261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Bromine free flame retardPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2106 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2106 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 91.250.000/ MT

PP SABIC®  G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP SABIC® G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

HomopolymerPhụ tùng mui xe

₫ 76.360.000/ MT

PPA AMODEL®  GF30 NC Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  GF30 NC Solvay Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT