89 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện truyền thông điệ
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 118.350.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH5D030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH5D030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 141.260.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 150.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7 Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 156.530.000/ MT

PPS RYTON® BR-42C Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-42C Chevron Philip của Mỹ

UV resistancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7-02 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-02 Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 148.130.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-120 Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA Grivory®  GVX-65H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVX-65H Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.340.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120 BL Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-7-120 BL Chevron Philips của Singapore

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 161.110.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philips của Singapore

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 171.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-120BL Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 171.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 183.250.000/ MT

ABS  275 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

ABS 275 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệMáy móc công nghiệp

₫ 38.370.000/ MT

ABS Terluran® GP-35 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Terluran® GP-35 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

High impact resistancePhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng

₫ 53.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT