1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện sản phẩm điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PVC CUL-K-SA

Nhựa cải tiếnPVC CUL-K-SA

Vật liệu cắm , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

SBS SBS147

Nhựa cải tiếnSBS SBS147

Keo công cụ điện , Dòng chảy siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Zhangmutou Hongwang Plastic Pigment Business Dept.

TPR 520A Black

Nhựa cải tiếnTPR 520A Black

Các sản phẩm bao cao su , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 526A Grey

Nhựa cải tiếnTPR 526A Grey

Các sản phẩm bao cao su , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 522A Grey

Nhựa cải tiếnTPR 522A Grey

Các sản phẩm bao cao su , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 546A Nature

Nhựa cải tiếnTPR 546A Nature

Các sản phẩm bao cao su , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 510A Black

Nhựa cải tiếnTPR 510A Black

Các sản phẩm bao cao su , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 530A Black

Nhựa cải tiếnTPR 530A Black

Các sản phẩm bao cao su , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPR 546A-FR Nature

Nhựa cải tiếnTPR 546A-FR Nature

Các sản phẩm bao cao su , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU M1490

Nhựa cải tiếnTPU M1490

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1485

Nhựa cải tiếnTPU M1485

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1480

Nhựa cải tiếnTPU M1480

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1495

Nhựa cải tiếnTPU M1495

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC  HC-30T HENGLI DALIAN

PC HC-30T HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,290/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-21RT HENGLI DALIAN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

CIF

Haiphong Port

US $ 1,360/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  G1010-F ZPC ZHEJIANG

PC G1010-F ZPC ZHEJIANG

CIF

Haiphong Port

US $ 1,460/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd