1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện rèm
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 48.380/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.120/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.120/ KG

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 112.240/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Trang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.260/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.670.510/ KG

POM Delrin® DE20242 BK602 DUPONT USA

POM Delrin® DE20242 BK602 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 85.150/ KG

POM Delrin®  DE20242 BK602 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  DE20242 BK602 DUPONT JAPAN

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 108.370/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 37.930/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.120/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.640/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 135.460/ KG

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 103.720/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.370/ KG

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 108.370/ KG

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.110/ KG

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 116.110/ KG

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.110/ KG

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 123.850/ KG

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 123.850/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 129.660/ KG

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.460/ KG

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.460/ KG

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 139.330/ KG

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 154.810/ KG

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 1.354.610/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.150/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.110/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.120/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 38.700/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.380/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 123.850/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Tấm khácHàng rào và trang trí

₫ 89.020/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.410/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.410/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 79.340/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.280/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.280/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.150/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.020/ KG