241 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Ultradur®  B4300G3 Viet Nam

PBT Ultradur®  B4300G3 Viet Nam

High rigidityĐộng cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởBảng mạch in

₫ 150.800.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

Hydrolysis resistancePhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 132.860.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistancePhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 138.970.000/ MT

TPU Desmopan®  3491A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  3491A Costron Đức (Bayer)

High impact resistanceSản phẩm tường mỏngphimPhụ kiện kỹ thuậtThùng chứa

₫ 183.250.000/ MT

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 133.620.000/ MT

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

Medium viscosityPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PA66  A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

PA66 A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

Dimensional stabilityPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫ 106.900.000/ MT

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 137.440.000/ MT

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 148.860.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 181.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 68.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

Food contact complianceCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtỐngTrang chủ Hàng ngày

₫ 267.250.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF35 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF35 Đức AKRO

high strengthPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF20 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF20 Đức AKRO

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF10 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF10 Đức AKRO

high strengthPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POM TENAC™ 3013A Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 3013A Nhật Bản mọc

Fatigue resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 109.190.000/ MT

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PA12  LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

PA12 LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

Impact improvementỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 244.340.000/ MT

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

Filler: Glass fiber reinfPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Easy to processỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

High heat resistanceỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ngCông nghiệp ô tô

₫ 190.890.000/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 83.990.000/ MT

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

Aging resistancePhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 106.900.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 188.980.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 190.890.000/ MT

PBS  TH803S Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

PBS TH803S Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 89.720.000/ MT

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 99.260.000/ MT

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 114.530.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 144.310.000/ MT