258 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 80.170.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 103.080.000/ MT

PA6 PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PP TOPILENE® J-740 Hiểu Tinh Hàn Quốc
High rigidityPhụ kiện cho ngành công nỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngSản phẩm gia dụngMáy giặtPhụ kiện máy giặt₫ 43.900.000/ MT

PP NOBLEN™ AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Block copolymerỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngĐồ điện gia dụng v. v.Phụ kiệnMáy giặtPhụ kiện máy giặt₫ 36.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7230P BK1D605 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7230P-WH9A311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7230P BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 121.020.000/ MT

ABS Terluran® GP-22 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc
High mobilityPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng nhỏ₫ 45.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7230P BK1C304L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7230P BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C7230P 5MD018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 109.950.000/ MT

POM TENAC™-C LM511 Nhật Bản mọc
Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở₫ 125.990.000/ MT

POM TENAC™-C LZ750 Nhật Bản mọc
Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở₫ 137.440.000/ MT

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc
Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở₫ 148.860.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 127.900.000/ MT

EVA 155 Bắc Kinh hữu cơ
UV resistancePhụ kiện ốngHàng gia dụngPhim nông nghiệpGiày dép₫ 41.230.000/ MT

ABS Terluran® GP22 Q552 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc
High mobilityPhụ kiện truyền thông điệPhụ tùng nhựa truyền thônThiết bị gia dụng nhỏ₫ 102.320.000/ MT

POM TENAC™-C LZ750 BK Nhật Bản mọc
Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 91.630.000/ MT

POM TENAC™-C LZ750 Húc Hóa Thành
Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 99.260.000/ MT

PBT Pocan® B1305-901510 Vô Tích Lãng Thịnh
High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 118.350.000/ MT

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1520A-GY4B057 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 127.900.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1520A-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 1.676.010.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.011.980.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.023.430.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LFL-4031 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.328.860.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LF-100-10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.374.670.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LF100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 2.672.460.000/ MT

ABS TAIRILAC® AF3500 Đài Loan
High mobilityPhụ kiện máy tínhThiết bị gia dụngNhà ởĐồ chơi₫ 56.500.000/ MT

PBT Pocan® B1305-901510 Langsheng, Đức
High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT