258 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.230.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT Cristin®  FGS600F40  NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FGS600F40 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP TOPILENE®  J740N Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J740N Hiểu Tinh Hàn Quốc

Impact resistancePhụ kiện cho ngành công nPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặtPhụ kiện máy giặt

₫ 42.000.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 69.480.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 80.170.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticPhụ kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

High mobilityHàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 55.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

TPU  65E90 Bảo vệ Bang Thái

TPU 65E90 Bảo vệ Bang Thái

Easy to processDây và cápPhụ kiện ốngHàng gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

TPU  65E85 Bảo vệ Bang Thái

TPU 65E85 Bảo vệ Bang Thái

Easy to processDây và cápPhụ kiện ốngHàng gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

ABS Terluran® GP-35 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Terluran® GP-35 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

High impact resistancePhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng

₫ 53.450.000/ MT

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

High transparencyPhụ kiện gia dụngPhần cứng gia đìnhThiết bị y tế

₫ 50.390.000/ MT