85 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện chống mài mòn
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA/ASA BK9528 Đông Quan Shengtai
UV resistancePhụ kiện chống mài mòn₫ 100.600/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA12 L2000 Yên Đài Vạn Hoa
Phụ kiện chống mài mòn₫ 259.610.000/ MT

PA12 L2040 Yên Đài Vạn Hoa
Phụ kiện chống mài mòn₫ 267.250.000/ MT

PA12 L2300G Yên Đài Vạn Hoa
Phụ kiện chống mài mòn₫ 286.340.000/ MT

PA46 Stanyl® TW272B6 Nhật Bản DSM
wear resistantPhụ kiện chống mài mòn₫ 114.530.000/ MT

PA612 J-4/30 Hà Lan DSM
Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina® A130M Nhật Bản Toray
Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn₫ 155.770.000/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,660/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 36.270.000/ MT

POM TF-20 Quảng Đông Yiming
Injection gradePhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường₫ 108.000.000/ MT
So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

PEI ULTEM™ 2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 458.140.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO® RJ6428 dầu hàn quốc
High mobilityHàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 55.360.000/ MT

PC/ASA T730 Đông Quan Shengtai
UV resistancePhụ tùng ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 3,450/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA6 PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
Glass fiber reinforcedPhụ tùng máy mócPhụ kiện chống mài mòn₫ 113.770.000/ MT

PP FN30 Dongguan Haijiao
30% fill enhancementPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,305/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

COC TOPAS® 8007F-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 183.250.000/ MT

COC TOPAS® 8007F-400 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 209.980.000/ MT

COC VECTRA® TKX0001 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 229.070.000/ MT

COC TOPAS® 6013F-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 248.160.000/ MT

COC TOPAS® 8007X10 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 259.610.000/ MT

COC TOPAS® 6017S-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 286.340.000/ MT

COC TOPAS® 5010L-01 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS® 6015S-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS® 5010X2 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 374.140.000/ MT

COC TOPAS® 8007S-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 400.870.000/ MT

PP GFNC Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,470/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP MTGB Dongguan Haijiao
Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,370/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP MTGA Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,410/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

COC TOPAS® 9506F-04 Seranis Hoa Kỳ
Low water absorptionphimSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn₫ 229.070.000/ MT

PBT Cristin® T841FR DuPont Mỹ
High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

POM LOYOCON® GS-01 Khai Phong Longyu Hóa chất
High toughnessPhụ kiện hàng không vũ trPhụ kiện chống mài mònLược₫ 78.260.000/ MT

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao
UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,700/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao
Flame retardantPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Zytel® 73G30L ORB097 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 87.810.000/ MT