1,000+ Sản phẩm
PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF-4133 WH SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AFA 4133NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF-4133 VO Z NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF 4133 NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AFA-4133 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF-1145 V0 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1145 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 177.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 244.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.640/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 17110N

Vật liệu mới biến tínhABS ABS 800-LG
Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-H

Vật liệu mới biến tínhLCP E130I BK

Vật liệu mới biến tínhLCP A130

Vật liệu mới biến tínhMPPE 11300A Black

Vật liệu mới biến tínhMPPE 1110A Black

Vật liệu mới biến tínhMPPE 1122A Grey

Vật liệu mới biến tínhMPPE 1130A Black

Vật liệu mới biến tínhMPPE 1146A Nature

Vật liệu mới biến tínhPA B631

Vật liệu mới biến tínhPA10T PPA X10T 2135

Vật liệu mới biến tínhPA6 B30-A2

Vật liệu mới biến tínhPA6 B30-A3

Vật liệu mới biến tínhPA6 N190G30BK001LD

Vật liệu mới biến tínhPA6 73G20L

Vật liệu mới biến tínhPA6 CM1056

Vật liệu mới biến tínhPA6 73G45L

Vật liệu mới biến tínhPA6 B30-A5

Vật liệu mới biến tínhPA6/66 PA6/66-RG301

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF006N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF009N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF203N
