1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện bơm nước
Xóa tất cả bộ lọc
PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNC Dongguan Haijiao

PP GFNC Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,470/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ thấpSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao

Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao

Chống cháyPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP Xydar®  HM-402 BK NIPPON PETTO

LCP Xydar®  HM-402 BK NIPPON PETTO

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 194.150/ KG

LCP  LC-5050GMN UNICAR JAPAN

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 194.150/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 73.780/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.560/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôVỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 304.810/ KG

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôVỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 318.400/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử

₫ 97.070/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3002 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3002 COVESTRO THAILAND

Linh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhần tường mỏng

₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 COVESTRO SHANGHAI

Linh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhần tường mỏng

₫ 108.720/ KG

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 310.630/ KG

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 388.290/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.540/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.250/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 95.130/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.570/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PC/ASA  T730 Dongguan Shengtai

PC/ASA T730 Dongguan Shengtai

Chống tia cực tímPhụ tùng ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 3,450/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PMMA/ASA  BK9528 Dongguan Shengtai

PMMA/ASA BK9528 Dongguan Shengtai

Chống tia cực tímPhụ kiện chống mài mòn

₫ 100/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

Phụ kiện chống mài mònỨng dụng điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 41.940/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

Phụ kiệnPhụ kiện màu đen

₫ 50.480/ KG

ABS  EF378L 9010 LG CHEM KOREA

ABS EF378L 9010 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnPhụ tùng máy in

₫ 62.130/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.890/ KG

PA12  L2000 YANTAI WANHUA

PA12 L2000 YANTAI WANHUA

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 298.980/ KG

PA12  L2300G YANTAI WANHUA

PA12 L2300G YANTAI WANHUA

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 298.980/ KG

PA12  L2040 YANTAI WANHUA

PA12 L2040 YANTAI WANHUA

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 302.870/ KG

PA46 Stanyl®  TW272B6 DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TW272B6 DSM JAPAN

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 116.490/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 77.660/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Ứng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3S BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3S BASF SHANGHAI

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3S BASF MALAYSIA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 85.420/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.610/ KG