1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử nhỏ
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 96.970/ KG

POM Delrin® 111DP DUPONT USA

POM Delrin® 111DP DUPONT USA

Phụ tùng động cơBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 127.610/ KG

POM DURACON® GH-25 CD3501 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® GH-25 CD3501 DAICEL MALAYSIA

Phụ tùng ô tôPhụ kiện động cơỨng dụng thiết bị văn phòĐộng cơ miniĐồ chơiỨng dụng xây dựng

₫ 172.210/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

PP PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.250/ KG

PPA AMODEL®  AF-1133 VO SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1133 VO SOLVAY USA

Bản tin điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện

₫ 147.390/ KG

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

Trang chủPhụ kiện động cơĐầu nối ô tô

₫ 174.540/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 193.940/ KG

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 193.940/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.170/ KG

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 174.540/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tử

₫ 112.050/ KG

PPO/PA  PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.630/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.210/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 387.870/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.270/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 294.780/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 95.030/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.330/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.120/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.000/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.750/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 151.270/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 193.940/ KG

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôCáp điệnPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngphổ quát

₫ 197.810/ KG

PC/ASA  T730 Dongguan Shengtai

PC/ASA T730 Dongguan Shengtai

Chống tia cực tímPhụ tùng ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 3,450/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM/PTFE  YF-10 Guangdong Yiming

POM/PTFE YF-10 Guangdong Yiming

Chống mài mònPhụ tùng động cơPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng ô tô

₫ 139.000/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản
TPU  DY-90A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-90A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Máy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-95A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,324/ MT

TPU  DY-70A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-70A DONGGUAN DINGZHI

Máy inGiày đế lớnDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,756/ MT

TPU  DY-90A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-90A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 62.676/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 62.676/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Máy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 62.676/ KG

TPU  DY-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-95A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 63.891/ KG

TPU  DY-70A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-70A DONGGUAN DINGZHI

Máy inGiày đế lớnDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 74.832/ KG

ABS  HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

Phụ kiện chống mài mònỨng dụng điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 42.470/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

Phụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng

₫ 52.750/ KG

ABS  EF378L 9010 LG CHEM KOREA

ABS EF378L 9010 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnPhụ tùng máy in

₫ 62.060/ KG

ABS STAREX®  AS-0150 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150 Samsung Cheil South Korea

Phụ kiện điện tử

₫ 75.630/ KG