1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử nhỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid® B3S BASF USA
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 73.780/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 Zytel® 11C40 BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.550/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211MB JIANGSU CHANGCHUN
Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.₫ 62.130/ KG

PBT LONGLITE® 1100-205S TAIWAN CHANGCHUN
Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.₫ 69.890/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.620/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.560/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.540/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.420/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.490/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 217.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA
Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ₫ 295.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA
Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 310.630/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 139.780/ KG

ABS HFA450 KUMHO KOREA
Phụ kiện máy tínhThiết bị kinh doanh₫ 87.370/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.070/ KG

HDPE Marlex® HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE
Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n₫ 35.720/ KG

LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.770/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 52.420/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 73.780/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF KOREA
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B3EG10 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B3S BK BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF SHANGHAI
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF MALAYSIA
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 85.420/ KG

PA6 Ultramid® B3WEG6 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 92.610/ KG

PA6 Ultramid® B3WM602 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid® B3GE6 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 95.130/ KG

PA6 Ultramid® B30S BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 96.300/ KG

PA6 Ultramid® B3S(粉) BASF SHANGHAI
Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 104.840/ KG

PA6 Ultramid® B3UGM210 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 112.600/ KG

PA66 AKROMID® A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 Leona™ 1300S BK ASAHI JAPAN
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 85.420/ KG

PA66 AKROMID® A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 89.310/ KG

PA66 AKROMID® A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 89.310/ KG

PA66 AKROMID® A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 97.070/ KG