890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 988.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.050.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 351.240.000/ MT

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT