890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade

₫ 114.530.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 85.900.000/ MT

LCP Xydar®  G-430 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  G-430 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

enhancePhụ kiện điện tửNhiệt độ cao điệnPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.320.000/ MT

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.320.000/ MT

FEP TEFLON®  100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.137.700.000/ MT

FEP TEFLON®  9494X DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9494X DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.519.480.000/ MT

FEP TEFLON®  9898 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9898 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.519.480.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High impactPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DuPont Mỹ

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX®  XFR 6842 GF15 NAT Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  XFR 6842 GF15 NAT Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT CELANEX®  3316 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3316 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  2302 GV1/30 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2302 GV1/30 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PBT CELANEX®  2302 GV1/15 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2302 GV1/15 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PBT CELANEX®  3200HR Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3200HR Seranis Hoa Kỳ

ProcessabilityPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PBT CELANEX®  3309HR Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3309HR Seranis Hoa Kỳ

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.040.000/ MT

PBT CELANEX®  3316HR BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3316HR BK Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticPhụ kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 204.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 105.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.270.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.500.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT