890 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel® 73G30L NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 69.480.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L Dupont Hàn Quốc
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 80.170.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L-NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® FE150010 BK083 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® 105F BK010 DuPont, Thái Lan
PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 187.070.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 225.250.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT