890 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™ DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 255.030.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 284.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 309.240.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 328.330.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 251.970.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 150.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửTúi nhựa₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 56.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 Seranis, Đức
High rigidityLinh kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 51.540.000/ MT

PBT Cristin® FGS600F40 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan® DP 1080AU Costron Đức (Bayer)
wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 129.040.000/ MT

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao
UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,700/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao
Flame retardantPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Zytel® 73G30L ORB097 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 87.810.000/ MT