890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP®  6030G Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  6030G Ueno Nhật Bản

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  ML9624 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML9624 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  ML9696 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML9696 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.230.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PP  MTGB Dongguan Haijiao

PP MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNFE150010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTNFE150010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  70G43HSL BK099 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  70G43HSL BK099 Dupont Hàn Quốc

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  70G43HSL BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G43HSL BK DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 161.490.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DX08333 BK1E3362T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DX08333 BK1E3362T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ STAT-KON™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 281.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7720-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7720-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX5640-76701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX5640-76701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 82.180.000/ MT

LCP Xydar®  HM302-BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  HM302-BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  HM-302 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  HM-302 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G33L BK031 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G33L BK031 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA612 Zytel®  FE5313 BK032 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  FE5313 BK032 DuPont Mỹ

enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  80G25HS Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  80G25HS Du Pont Thâm Quyến

Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT