890 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® 45HSB NC010 DuPont Mỹ
high viscosityPhụ kiện điện tử₫ 190.130.000/ MT

PC Makrolon® T90MF20 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Low temperature resistancPhụ kiện điện tử₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T90MF 20 Costron Đức (Bayer)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tử₫ 74.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistancePhụ kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 374.140.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55LWSF BK752A Dupont Nhật Bản
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 122.170.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55TLW BK773 Dupont Nhật Bản
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện điện tử₫ 161.490.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN 59G55 LWSF WT164 Du Pont Thâm Quyến
enhancePhụ kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel® HTNFR55G55NHLW-BK337 DuPont Mỹ
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 247.390.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD825-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierPhụ kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ GL003 BK(JL-4030 BK) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 603.210.000/ MT

SPS XAREC™ C121 Nhật Bản tỏa sáng
HyperthermiaPhụ kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF40-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PBT Cristin® T841FR DuPont Mỹ
High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

PP J5608 Hàn Quốc Hyundai
wear resistantPhụ kiện điện tửỐng₫ 50.700.000/ MT

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantphimPhụ kiện điện tử₫ 76.360.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantphimPhụ kiện điện tử₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantphimPhụ kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantphimPhụ kiện điện tử₫ 129.810.000/ MT

PPS BFM550 Hóa chất Fufu Nhật Bản
Weather resistancephimPhụ kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 90.480.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W BK196 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® HF-420 Chimei Đài Loan
heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 104.230.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™ HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT