890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTNFE8200 NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFE8200 NC010 DuPont Mỹ

Low water absorptionỨng dụng điện tửPhụ kiện động cơỨng dụng thể thao ngoài tXây dựngTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POM TENAC™-C  LT350 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LT350 Nhật Bản mọc

copolymerLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 103.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225YC BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225YC BK Đế quốc Nhật Bản

transparentPhụ kiện mờLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrong suốtThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Y BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Y BK Đế quốc Nhật Bản

transparentPhụ kiện mờLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrong suốtThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 102.320.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Y Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Y Đế quốc Nhật Bản

transparentPhụ kiện mờLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrong suốtThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 120.260.000/ MT

TPU  DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

US $ 2,324/ MT

TPU  DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

₫ 62.676.046/ MT

TPU  DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

₫ 63.891.649/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 UV Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 UV Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 419.960.000/ MT

PBT  301-G30F Bắc Hóa Viện Trung Quốc

PBT 301-G30F Bắc Hóa Viện Trung Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLá gió cho ngành công nghTrang chủ Lá gióPhụ kiện nhựa

₫ 53.450.000/ MT

PBT  301-G30F BK Bắc Hóa Viện Trung Quốc

PBT 301-G30F BK Bắc Hóa Viện Trung Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLá gió cho ngành công nghTrang chủ Lá gióPhụ kiện nhựa

₫ 53.450.000/ MT

TPU  DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

₫ 53.450.000/ MT

TPU  DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-95A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửDây đeo đồng hồVỏ điện thoạiThiên BìMáy inGiày đế lớn

₫ 54.590.000/ MT

POM KOCETAL®  CF702 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  CF702 Hàn Quốc

ConductivitySản phẩm văn phòngSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửMáy móc công nghiệpDụng cụ chính xácPhụ kiện chống mài mòn

₫ 503.950.000/ MT

PPS Torelina®  A670 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A670 Nhật Bản Toray

High temperature resistanBiến áp SkeletonChènLinh kiện điện tửBộ xương cuộn tần số caoPhụ tùng ô tô

₫ 213.800.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR 5113 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR 5113 Seranis Hoa Kỳ

Corrosion resistanceLớp tấmLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 209.980.000/ MT

PPA  AFA-4133 Solvay Mỹ

PPA AFA-4133 Solvay Mỹ

enhanceLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 99.260.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 206.160.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 213.800.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E7006 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E7006 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 229.830.000/ MT

TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

₫ 62.676.046/ MT

TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

₫ 53.450.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện bơm nướcNhà ởVỏ máy dò khóiTiện nghi bể bơi

₫ 145.080.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Good forming performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

POM FORMOCON®  FM0902 Đài Loan nhựa

POM FORMOCON®  FM0902 Đài Loan nhựa

High mobilityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 46.580.000/ MT

POM TENAC™-C  7554 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  7554 Nhật Bản mọc

High mobilityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

POM TENAC™-C  LD755 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LD755 Nhật Bản mọc

LubricityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 99.260.000/ MT

TPV Santoprene™ 203-50 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 203-50 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT