890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  DL0029EF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DL0029EF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4022 BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4022 BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4013 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4013 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4523 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4523 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLinh kiện điện tửThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 57.270.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

Fatigue resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 140.500.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanHướng dẫn giấy máy inSản phẩm điện tử.Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 190.920.000/ MT

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửphổ quátThiết bị chiếu sáng

₫ 124.080.000/ MT

PC INFINO®  SC-1100R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1100R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 68.720.000/ MT

PA12  LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

PA12 LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

Impact improvementỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 244.340.000/ MT

PP TOPILENE®  J440X Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J440X Hiểu Tinh Hàn Quốc

high strengthHộp pinPhụ kiện điện tửThùng chứaĐồ chơiTải thùng hàng

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 108.810.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Middle flowThiết bị điệnPhụ kiện điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT