890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

Low crudPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 56.190.000/ MT

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 Lehmanforce, Đức

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 Lehmanforce, Đức

Low warpageỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ tùng ô tôPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 1.450.760.000/ MT

PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

High temperature resistanceNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Low temperature resistanceSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

High glossỨng dụng điện tửTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 86.280.000/ MT

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityVật liệu tấmLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 60.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.850.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 83.230.000/ MT

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 187.070.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

POM  BS090 Thượng Hải Blue Star Hóa chất

POM BS090 Thượng Hải Blue Star Hóa chất

High rigidityTrường hợp điện thoạiPhụ tùng động cơLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcĐiện tử ô tôVòng bi

₫ 40.090.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 67.960.000/ MT

LCP  LG441-9930L WH Mỹ Eastman

LCP LG441-9930L WH Mỹ Eastman

High mechanical strengthPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LG641 Mỹ Eastman

LCP LG641 Mỹ Eastman

High mobilityPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

Easy to formLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 68.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 87.810.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 122.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

Rapid curingLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 74.450.000/ MT