890 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™ 5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™ DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PCT THERMX® CG933 BK010 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.890.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.080.700.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 412.320.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ PDX-K-01002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPA INFINO® XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPA AMODEL® AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp
Fatigue resistancePhụ tùng động cơLinh kiện điện tử₫ 162.640.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-96750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 175.620.000/ MT

PPA Grivory® GV-2H Thụy Sĩ EMS
enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 242.430.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

PPO NORYL™ PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™ PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™ PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™ PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 144.690.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ
Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina® AR04B Nhật Bản Toray
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PPS Torelina® AR10MB Nhật Bản Toray
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 184.020.000/ MT