890 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 114.530.000/ MT

PC TARFLON™ AZ2201/N5003J Nhật Bản tỏa sáng
high strengthLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ DL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX10311-WH6F023 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DEL329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO® LS-3302 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX11355 BKNATNS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™ DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 278.700.000/ MT

PC INFINO® XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 55.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T80 901510 Costron Đức (Bayer)
High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 86.280.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™ PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS MULTILON® DN-1530B Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tửThiết bị kinh doanh₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T80 Costron Đức (Bayer)
High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™ PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/PBT XENOY™ XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT