890 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PP  FB51R Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51R Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantPhụ kiện điện tử nhỏPhụ kiện

₫ 47.720.000/ MT

PP  GFNC Dongguan Haijiao

PP GFNC Dongguan Haijiao

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,470/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantPhụ kiện điện tử

₫ 286.340.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel®  45HSB DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  45HSB DuPont Mỹ

high viscosityPhụ kiện điện tử

₫ 166.070.000/ MT

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 59.180.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 374.140.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ kiện điện tử

₫ 110.720.000/ MT

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High rigidityPhụ kiện điện tử

₫ 74.450.000/ MT

ASA KIBILAC®  PW-978D Chimei Đài Loan

ASA KIBILAC®  PW-978D Chimei Đài Loan

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 89.720.000/ MT

LCP  LG431 Mỹ Eastman

LCP LG431 Mỹ Eastman

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT-NC010 Dupont Nhật Bản

LCP ZENITE® 9140HT-NC010 Dupont Nhật Bản

wear resistantPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LGM641 Mỹ Eastman

LCP LGM641 Mỹ Eastman

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LGM641-0001L Mỹ Eastman

LCP LGM641-0001L Mỹ Eastman

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LG431-9733L Mỹ Eastman

LCP LG431-9733L Mỹ Eastman

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  SG02C BK225 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  SG02C BK225 Bảo Lý Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE7547 BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE7547 BK Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 229.070.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5509 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5509 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE7702 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE7702 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE8406 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE8406 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 301.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE4495 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE4495 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 302.370.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE8510 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE8510 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 73.680.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH25 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013GH25 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® N-252-U22 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® N-252-U22 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G33HS1L BK192 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G33HS1L BK192 DuPont Mỹ

High crystallinityPhụ kiện điện tử

₫ 118.350.000/ MT

PA66 RADILON®  A RV150W 333BK Tô Châu Lantic

PA66 RADILON®  A RV150W 333BK Tô Châu Lantic

Phụ kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 INFINO®  MKD1016-FW9153 Lotte Chemical Hàn Quốc

PA66 INFINO®  MKD1016-FW9153 Lotte Chemical Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33HS1L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33HS1L DuPont Mỹ

High crystallinityPhụ kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT