1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
FEP TEFLON® 100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.140.210.000/ MT

FEP TEFLON® 9494X DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.522.830.000/ MT

FEP TEFLON® 9898 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.522.830.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High impactPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 126.260.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 Zytel® 103FHSA NC010 DuPont Mỹ
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 107.130.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX® XFR 6842 GF15 NAT Seranis Hoa Kỳ
heat-resistingPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 107.130.000/ MT

PBT Cristin® FG6134 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 108.280.000/ MT

PBT 2003-2 Seranis Hoa Kỳ
LubricityPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 110.960.000/ MT

PBT CELANEX® 3316 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 112.870.000/ MT

PBT CELANEX® 2302 GV1/30 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 120.530.000/ MT

PBT CELANEX® 2302 GV1/15 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 124.350.000/ MT

PBT CELANEX® 3200HR Seranis Hoa Kỳ
ProcessabilityPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.180.000/ MT

PBT CELANEX® 3309HR Seranis Hoa Kỳ
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 144.250.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™ PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 150.370.000/ MT

PBT CELANEX® 3316HR BK Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 164.530.000/ MT

PC IUPILON™ GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 65.050.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntistaticPhụ kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 68.870.000/ MT

PC INFINO® PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™ MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.520.000/ MT

PC INFINO® IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PC INFINO® IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 172.180.000/ MT

PC LEXAN™ LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 204.700.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 105.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.470.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 93.700.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™ XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.950.000/ MT

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK Đế quốc Nhật Bản
Glass fiber reinforcedTrường hợp điện thoạiPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.970.000/ MT

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK Đế quốc Nhật Bản
Glass fiber reinforcedTrường hợp điện thoạiPhụ kiện kỹ thuật₫ 84.180.000/ MT

PC/PET XYLEX™ CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PC/PET XENOY™ XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.790.000/ MT