1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 86.090.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 7090AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 7090AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 107.130.000/ MT

TPU Desmopan®  IT90AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT90AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 137.740.000/ MT

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 172.140.000/ MT

PC PANLITE® GV-3410R BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3410R BK Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 68.870.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 88.000.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 90.300.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 99.480.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

TPU Utechllan®  UZ3-80AU Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UZ3-80AU Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 107.130.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 114.790.000/ MT

TPU Desmopan®  9864DU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9864DU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 122.440.000/ MT

TPU Desmopan®  UZ3-90AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UZ3-90AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 126.260.000/ MT

TPU Texin® 3092AU Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 3092AU Trung Quốc) Klaudia Kulon (

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 136.980.000/ MT

TPU Desmopan®  6088AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  6088AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 137.740.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-90A10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-90A10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 151.130.000/ MT

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 210.440.000/ MT

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 210.440.000/ MT

TPU Desmopan®  IT70AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT70AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 229.570.000/ MT

TPU Desmopan®  TX-985U Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  TX-985U Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 342.440.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 191.310.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 191.310.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 191.310.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 191.310.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 191.310.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 191.310.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade

₫ 114.790.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 300.360.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.750.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.750.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 323.310.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.230.000/ MT

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy mócChiếu sáng tòa nhà

₫ 103.310.000/ MT

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy mócChiếu sáng tòa nhà

₫ 103.310.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.130.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 130.090.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.480.000/ MT

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.450.000/ MT

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.450.000/ MT